1936 | BÍNH TÝ | Giản hạ thủy (Nước dưới khe) | Cậu tài cậu quý |
1937 | ĐINH SỬU | Giản hạ thủy (Nước dưới khe) | Cậu tài cậu quý |
1946 | BÍNH TUẤT | Ốc thượng thổ (Đất trên nóc nhà) | Cậu tài cậu quý |
1947 | ĐINH HỢI | Ốc thượng thổ (Đất trên nóc nhà) | Cậu tài cậu quý |
1956 | BÍNH THÂN | Sơn hạ hỏa (Lửa dưới chân núi) | Cậu tài cậu quý |
1957 | ĐINH DẬU | Sơn hạ hỏa (Lửa dưới chân núi) | Cậu tài cậu quý |
1966 | BÍNH NGỌ | Thiên hà thủy (Nước trên trời) | Cậu tài cậu quý |
1967 | ĐINH MÙI | Thiên hà thủy (Nước trên trời) | Cậu tài cậu quý |
1976 | BÍNH THÌN | Sa trung thổ (Đất lẫn trong cát) | Cậu tài cậu quý |
1977 | ĐINH TỴ | Sa trung thổ (Đất lẫn trong cát) | Cậu tài cậu quý |
1986 | BÍNH DẦN | Lộ trung hỏa (Lửa trong lò) | Cậu tài cậu quý |
1987 | ĐINH MẸO | Lộ trung hỏa (Lửa trong lò) | Cậu tài cậu quý |
1996 | BÍNH TÝ | Giản hạ thủy (Nước dưới khe) | Cậu tài cậu quý |
1997 | ĐINH SỬU | Giản hạ thủy (Nước dưới khe) | Cậu tài cậu quý |
2006 | BÍNH TUẤT | Ốc thượng thổ (Đất trên nóc nhà) | Cậu tài cậu quý |
2007 | ĐINH HỢI | Ốc thượng thổ (Đất trên nóc nhà) | Cậu tài cậu quý |
2016 | BÍNH THÂN | Sơn hạ hỏa (Lửa dưới chân núi) | Cậu tài cậu quý |
2017 | ĐINH DẬU | Sơn hạ hỏa (Lửa dưới chân núi) | Cậu tài cậu quý |
2026 | BÍNH NGỌ | Thiên hà thủy (Nước trên trời) | Cậu tài cậu quý |
2027 | ĐINH MÙI | Thiên hà thủy (Nước trên trời) | Cậu tài cậu quý |
2036 | BÍNH THÌN | Sa trung thổ (Đất lẫn trong cát) | Cậu tài cậu quý |
2037 | ĐINH TỴ | Sa trung thổ (Đất lẫn trong cát) | Cậu tài cậu quý |
2046 | BÍNH DẦN | Lộ trung hỏa (Lửa trong lò) | Cậu tài cậu quý |
2047 | ĐINH MẸO | Lộ trung hỏa (Lửa trong lò) | Cậu tài cậu quý |
2056 | BÍNH TÝ | Giản hạ thủy (Nước dưới khe) | Cậu tài cậu quý |
2057 | ĐINH SỬU | Giản hạ thủy (Nước dưới khe) | Cậu tài cậu quý |
2066 | BÍNH TUẤT | Ốc thượng thổ (Đất trên nóc nhà) | Cậu tài cậu quý |
2067 | ĐINH HỢI | Ốc thượng thổ (Đất trên nóc nhà) | Cậu tài cậu quý |
Hướng dẫn xem tuổi thờ Cậu Tài Cậu Quý

22
Th10